Quý khách chưa biết nên làm các xét nghiệm gì, định hướng bệnh ra sao?
Xét nghiệm nào giúp theo dõi tình trạng sức khỏe, định hướng chẩn đoán, theo dõi quá trình điều trị bệnh...
Quý khách đang cần tham khảo ý kiến chuyên gia, sự tư vấn của bác sĩ.?
Nhà thuốc Nghĩa Đô có hợp tác với các Bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, luôn sẵn sàng tư vấn cho quý khách các vấn đề liên quan đến sức khỏe, bệnh tật... Miễn Phí. (Ngoài giờ hành chính, thứ 7, chủ nhật, các ngày nghỉ lễ)
Nếu cần làm xét nghiệm, bác sĩ sẽ hướng dẫn quý khách có thể lấy xét nghiệm tại nhà thông qua dịch vụ lấy xét nghiệm tại nhà của Bệnh viện Medlatec (chúng tôi KHÔNG lấy xét nghiệm trực tiếp tại nhà thuốc). Các chi phí sẽ do BV Medlatec trực tiếp thu và trả kết quả xét nghiệm cho khách hàng.
Bác sĩ tại Nhà thuốc sẽ tư vấn thêm cho quý khách về kết quả xét nghiệm và tình trạng sức khỏe của quý khách.
Bảng giá xét nghiệm Bệnh viện MEDLATEC
(Tham khảo T4/2017) | ||
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
1 | Nhóm máu ABO | 49.000 VNĐ |
2 | Nhóm máu Rh | 49.000 VNĐ |
3 | Huyết đồ | 150.000 VNĐ |
4 | Tổng phân tích máu 25 chỉ số: | 55.000 VNĐ |
5 | Tổng phân tích máu 32 chỉ số : | 109.000 VNĐ |
6 | Tổng phân tích máu 18 chỉ số: | 49.000 VNĐ |
7 | Hàn răng trẻ em | 100.000 VNĐ |
8 | Máu lắng (máy tự động) | 40.000 VNĐ |
9 | Máu chảy - Máu đông | 29.000 VNĐ |
10 | Thời gian Thrombin (TT) | 60.000 VNĐ |
11 | Howell | 50.000 VNĐ |
12 | Fibrinogen | 60.000 VNĐ |
13 | Điện di huyết sắc tố: | 649.000 VNĐ |
14 | Sức bền hồng cầu | 79.000 VNĐ |
15 | Nghiệm pháp Coombs. | 159.000 VNĐ |
16 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 159.000 VNĐ |
17 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp | 79.500 VNĐ |
18 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp | 79.500 VNĐ |
19 | D-dimer | 300.000 VNĐ |
20 | Tế bào Hargraves | 79.000 VNĐ |
21 | KST sốt rét giọt máu | 50.000 VNĐ |
22 | Hồng cầu mạng lưới | 79.000 VNĐ |
23 | Microalbumin nước tiểu 24h | 100.000 VNĐ |
24 | Khám nội BS, BSCKI, Ths | 150.000 VNĐ |
25 | Trả kết quả tại nhà | 10.000 VNĐ |
26 | Siêu âm mạch gan | 229.000 VNĐ |
27 | Khám Răng Hàm Mặt | 100.000 VNĐ |
28 | Khám tai mũi họng | 100.000 VNĐ |
29 | Ure dịch | 35.000 VNĐ |
30 | Khám mắt | 100.000 VNĐ |
31 | Khám phụ khoa | 100.000 VNĐ |
32 | Chụp CT đến 32 dãycó thuốc cản quang (thái dương) (50ml) | 1.409.000 VNĐ |
33 | Khám da liễu | 100.000 VNĐ |
34 | Lấy dị vật tai | 100.000 VNĐ |
35 | Lấy dị vật mũi | 200.000 VNĐ |
36 | Đo thính lực | 100.000 VNĐ |
37 | Siêu âm mạch chi dưới phải | 329.000 VNĐ |
38 | Bơm rửa lệ đạo (1) | 90.000 VNĐ |
39 | Bơm rửa lệ đạo hai mắt | 150.000 VNĐ |
40 | Thông rửa lệ đạo người lớn 02 mắt | 300.000 VNĐ |
41 | Chụp Xquang Blondeau | 99.000 VNĐ |
42 | Lấy dị vật kết mạc | 120.000 VNĐ |
43 | Thông rửa lệ đạo trẻ em 02 mắt | 600.000 VNĐ |
44 | Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt | 200.000 VNĐ |
45 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 99.000 VNĐ |
46 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 99.000 VNĐ |
47 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 99.000 VNĐ |
48 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 179.000 VNĐ |
49 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng KTS | 179.000 VNĐ |
50 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 179.000 VNĐ |
51 | Khâu vết thương PM nông dài < 5cm | 300.000 VNĐ |
52 | Khâu vết thương PM nông dài > 5cm | 500.000 VNĐ |
53 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 179.000 VNĐ |
54 | Khâu vết thương PM sâu dài > 5cm | 800.000 VNĐ |
55 | Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | 179.000 VNĐ |
56 | Khám nội BS CKII, TS | 200.000 VNĐ |
57 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239.000 VNĐ |
58 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239.000 VNĐ |
59 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV KTS) | 599.000 VNĐ |
60 | Khám mắt BS CKI, Ths | 120.000 VNĐ |
61 | Creatinin nước tiểu 24 giờ | 35.000 VNĐ |
62 | ĐGMĐ gan NM, xơ gan (Fibroscan) | 500.000 VNĐ |
63 | CT Cột sống lưng CQ (100ml) | 1.679.000 VNĐ |
64 | CT Cột sống thắt lưng CQ (100ml) | 1.679.000 VNĐ |
65 | UROSCan | 1.900.000 VNĐ |
66 | Siêu âm phần mềm | 130.000 VNĐ |
67 | CT 32 dãy thuốc CQ (xoang) (50ml) | 1.330.000 VNĐ |
68 | ALT (GPT) | 39.000 VNĐ |
69 | Bilirubin toàn phần | 29.000 VNĐ |
70 | Bilirubin trực tiếp | 29.000 VNĐ |
71 | GGT | 39.000 VNĐ |
72 | LDH | 35.000 VNĐ |
73 | LDH Dịch | 35.000 VNĐ |
74 | AMH Cobas | 850.000 VNĐ |
75 | Sán lá gan lớn (IgG). | 300.000 VNĐ |
76 | Bilirubin dịch não tuỷ | 29.000 VNĐ |
77 | Protein máu | 29.000 VNĐ |
78 | Protein nước tiểu tươi | 29.000 VNĐ |
79 | Albumin máu | 29.000 VNĐ |
80 | Albumin nước tiểu | 29.000 VNĐ |
81 | Albumin dịch | 29.000 VNĐ |
82 | Albumin nước tiểu 24 giờ | 29.000 VNĐ |
83 | Globulin | 29.000 VNĐ |
84 | Glucose máu | 39.000 VNĐ |
85 | Measles PCR (Sởi PCR) | 400.000 VNĐ |
86 | Glucose máu mao mạch | 29.000 VNĐ |
87 | Cystatin C | 150.000 VNĐ |
88 | HbA1c | 119.000 VNĐ |
89 | Insulin | 119.000 VNĐ |
90 | Ure máu | 35.000 VNĐ |
91 | Ure nước tiểu | 35.000 VNĐ |
92 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110.000 VNĐ |
93 | Creatinin máu | 35.000 VNĐ |
94 | Creatinin nước tiểu | 35.000 VNĐ |
95 | Ure nước tiểu 24h | 35.000 VNĐ |
96 | Vận chuyển BN ≤ 20 km | 300.000 VNĐ |
97 | Vận chuyển bệnh nhân trên 40 Km | 700.000 VNĐ |
98 | Uric acid máu | 49.000 VNĐ |
99 | Lấy dị vật họng | 200.000 VNĐ |
100 | Khám nhi BS CKII, TS | 200.000 VNĐ |
101 | Uric acid nước tiểu 24h | 49.000 VNĐ |
102 | Uric acid dịch | 40.000 VNĐ |
103 | Uric acid nước tiểu | 49.000 VNĐ |
104 | Amylase máu | 45.000 VNĐ |
105 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 400.000 VNĐ |
106 | Nong niệu đạo (bao gồm cả sonde) | 300.000 VNĐ |
107 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | 70.000 VNĐ |
108 | Nong vòi nhĩ | 150.000 VNĐ |
109 | Rửa bàng quang (chưa hóa chất) | 250.000 VNĐ |
110 | Amylase nước tiểu | 45.000 VNĐ |
111 | Thay băng < 30cm nhiễm trùng | 300.000 VNĐ |
112 | Thay băng chiều dài dưới 15cm | 80.000 VNĐ |
113 | Thay băng trên 15cm đến 30 cm | 150.000 VNĐ |
114 | Amylase dịch | 45.000 VNĐ |
115 | Khám da liễu BS CKI, Ths | 120.000 VNĐ |
116 | Khâu phục hồi vết rách âm đạo | 1.500.000 VNĐ |
117 | Thông vòi nhĩ | 150.000 VNĐ |
118 | Các chất gây nghiện trong NT: | 200.000 VNĐ |
119 | Chích abces tuyến Bartholin | 800.000 VNĐ |
120 | Khám tai mũi họng BS CKI, Ths | 120.000 VNĐ |
121 | Siêu âm khớp. | 159.000 VNĐ |
122 | CRP định lượng | 89.000 VNĐ |
123 | Triglyceride | 35.000 VNĐ |
124 | Triglyceride Dịch | 35.000 VNĐ |
125 | Khám nam khoa | 150.000 VNĐ |
126 | Gamma latex định lượng | 80.000 VNĐ |
127 | Siêu âm thai 4D (song thai) | 559.000 VNĐ |
128 | Siêu âm nang noãn thứ cấp | 229.000 VNĐ |
129 | Đo chức năng hô hấp | 250.000 VNĐ |
130 | Test hồi phục phế quản | 80.000 VNĐ |
131 | HCV-RNA (QIAGEN Care Taqman): | 699.000 VNĐ |
132 | Trích tắc tuyến mồ hôi | 100.000 VNĐ |
133 | HCV-RNA (QIAGEN artus Taqman): | 1.799.000 VNĐ |
134 | Herpes I&II DNA Realtime PCR | 349.000 VNĐ |
135 | Cholesterol | 35.000 VNĐ |
136 | Cholesterol Dịch | 35.000 VNĐ |
137 | HDL-Cholesterol | 35.000 VNĐ |
138 | LDL-Cholesterol. | 35.000 VNĐ |
139 | Magnesium | 100.000 VNĐ |
140 | CK total | 50.000 VNĐ |
141 | Kẽm | 229.000 VNĐ |
142 | Tổng phân tích nước tiểu tự động | 45.000 VNĐ |
143 | Protein Bence Jones | 59.000 VNĐ |
144 | Tổng phân tích nước tiểu | 35.000 VNĐ |
145 | Magnesium NT | 100.000 VNĐ |
146 | Interleukin 10 | 599.000 VNĐ |
147 | CK- MB (miễn dịch) | 119.000 VNĐ |
148 | Microalbumin niệu | 90.000 VNĐ |
149 | Sắt huyết thanh | 49.000 VNĐ |
150 | Protein niệu 24h | 35.000 VNĐ |
151 | Đột biến gen BRAF | 6.000.000 VNĐ |
152 | Đột biến gen EGFR | 7.000.000 VNĐ |
153 | Đột biến gen KRAS | 6.000.000 VNĐ |
154 | Đột biến gen NRAS | 7.000.000 VNĐ |
155 | Đo loãng xương 3 vị trí | 319.000 VNĐ |
156 | Ferritin | 109.000 VNĐ |
157 | Tế bảo cổ tử cung - âm đạo (Thinprep) | 639.000 VNĐ |
158 | ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) | 319.000 VNĐ |
159 | Glucose Nước tiểu 24 h | 39.000 VNĐ |
160 | Troponin T high sensitive | 150.000 VNĐ |
161 | Glucose dịch | 39.000 VNĐ |
162 | Định lượng Renin Activity ( LIAISON ) | 420.000 VNĐ |
163 | Tranferrin | 150.000 VNĐ |
164 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 49.000 VNĐ |
165 | C-Peptide | 299.000 VNĐ |
166 | Calci máu | 39.000 VNĐ |
167 | Calci Ion | 45.000 VNĐ |
168 | Cặn nước tiểu | 19.000 VNĐ |
169 | Điện giải đồ nước tiểu | 49.000 VNĐ |
170 | Phosphat | 100.000 VNĐ |
171 | Ngày điều trị hồi sức tích cực | 800.000 VNĐ |
172 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 600.000 VNĐ |
173 | Calci nước tiểu 24h | 39.000 VNĐ |
174 | Ngày giường bệnh loại 1 | 400.000 VNĐ |
175 | Ngày giường bệnh loại 1(ban ngày) | 300.000 VNĐ |
176 | Ngày giường bệnh loại 2 | 300.000 VNĐ |
177 | Ngày giường bệnh loại 2(sáng/chiều) | 150.000 VNĐ |
178 | Osteocalcin | 200.000 VNĐ |
179 | Alkaline Phosphatase | 45.000 VNĐ |
180 | Chlamydia Trachomatis IgA-Liaison | 250.000 VNĐ |
181 | Chlamydia Trachomatis IgG-Liaison | 250.000 VNĐ |
182 | Phosphat nước tiểu 24h | 110.000 VNĐ |
183 | Phosphat/ nước tiểu | 100.000 VNĐ |
184 | Protein dịch | 29.000 VNĐ |
185 | Lactate Blood | 89.000 VNĐ |
186 | Điện di Protein | 350.000 VNĐ |
187 | Sán lá phổi (IgG) | 200.000 VNĐ |
188 | Anti Beta2 glycoprotein | 600.000 VNĐ |
189 | Beta2-microglobulin | 180.000 VNĐ |
190 | Cặn nước tiểu tự động | 45.000 VNĐ |
191 | Anti Nucleosome | 350.000 VNĐ |
192 | Prealbumin | 110.000 VNĐ |
193 | Creatinine dịch | 35.000 VNĐ |
194 | Methylhipuric acid niệu | 145.000 VNĐ |
195 | PIGF | 1.000.000 VNĐ |
196 | TRAb (TSH Receptor Antibody) | 549.000 VNĐ |
197 | HBsAg Cobas | 89.000 VNĐ |
198 | HBsAg định lượng | 500.000 VNĐ |
199 | Giang mai (RPR) | 50.000 VNĐ |
200 | Giang mai Syphilis TP | 60.000 VNĐ |
201 | Giang mai TPHA | 90.000 VNĐ |
202 | HIV Combi PT | 129.000 VNĐ |
203 | HBsAb định lượng | 119.000 VNĐ |
204 | Siêu âm đầu dò âm đạo | 169.000 VNĐ |
205 | HBeAg Cobas | 110.000 VNĐ |
206 | HBeAb Cobas | 110.000 VNĐ |
207 | HBV-DNA PCR định lượng | 599.000 VNĐ |
208 | CMV IgM | 239.000 VNĐ |
209 | HBcAb Cobas | 130.000 VNĐ |
210 | CMV IgG | 159.000 VNĐ |
211 | HBcAb IgM Cobas | 169.000 VNĐ |
212 | HBV-DNA PCR (Roche TaqMan48): | 1.799.000 VNĐ |
213 | Rubella IgG Cobas | 200.000 VNĐ |
214 | Rubella IgM Cobas | 200.000 VNĐ |
215 | Toxoplasma gondii IgM | 219.000 VNĐ |
216 | Toxoplasma gondii IgG | 169.000 VNĐ |
217 | Chlamydia | 130.000 VNĐ |
218 | Folate/Serum | 200.000 VNĐ |
219 | AFP | 159.000 VNĐ |
220 | Free PSA _Total PSA | 300.000 VNĐ |
221 | PSA, total | 160.000 VNĐ |
222 | PSA, free | 160.000 VNĐ |
223 | Free PSA/Total PSA | 300.000 VNĐ |
224 | CA 15-3 | 199.000 VNĐ |
225 | CA 19-9 | 199.000 VNĐ |
226 | CA 125 | 199.000 VNĐ |
227 | CA 72-4 | 199.000 VNĐ |
228 | CEA | 199.000 VNĐ |
229 | NSE | 200.000 VNĐ |
230 | CYFRA 21-1 | 199.000 VNĐ |
231 | Sán lá gan nhỏ HT IgM | 199.000 VNĐ |
232 | Sán lá gan nhỏ HT IgG | 199.000 VNĐ |
233 | Myoglobin | 189.000 VNĐ |
234 | HAVAb IgM | 189.000 VNĐ |
235 | HAVAb Total | 169.000 VNĐ |
236 | IgA | 200.000 VNĐ |
237 | IgG | 200.000 VNĐ |
238 | IgE | 200.000 VNĐ |
239 | Triple test | 460.000 VNĐ |
240 | Hormon chống bài niệu (ADH) | 300.000 VNĐ |
241 | IgA dịch | 200.000 VNĐ |
242 | IgG dịch | 200.000 VNĐ |
243 | T3 | 89.000 VNĐ |
244 | FT3 | 89.000 VNĐ |
245 | IgE dịch | 200.000 VNĐ |
246 | FT4 | 89.000 VNĐ |
247 | TSH | 99.000 VNĐ |
248 | TG | 299.000 VNĐ |
249 | Anti-TG | 229.000 VNĐ |
250 | Cortisol máu | 159.000 VNĐ |
251 | Cortisol nước tiểu 24 giờ | 169.000 VNĐ |
252 | Catecholamin máu: | 1.190.000 VNĐ |
253 | Aldosterone | 269.000 VNĐ |
254 | Catecholamin nước tiểu | 1.190.000 VNĐ |
255 | CD4 | 400.000 VNĐ |
256 | CMV-DNA PCR Định lương | 550.000 VNĐ |
257 | Dengue Fever Antibody | 150.000 VNĐ |
258 | Beta-hCG | 159.000 VNĐ |
259 | hCG định tính | 29.000 VNĐ |
260 | Vitamin B12 | 200.000 VNĐ |
261 | FSH | 139.000 VNĐ |
262 | CRP-hs | 110.000 VNĐ |
263 | EBV-IgM | 180.000 VNĐ |
264 | EBV-IgG | 220.000 VNĐ |
265 | HCV Genotype | 1.899.000 VNĐ |
266 | Nhóm máu Eldon card có ảnh | 125.000 VNĐ |
267 | HCV Ab Cobas | 189.000 VNĐ |
268 | LH | 139.000 VNĐ |
269 | HPV High + Low risk- QIAGEN | 1.099.000 VNĐ |
270 | HBV Genotype, ĐB kháng thuốc | 1.400.000 VNĐ |
271 | HPV High risk- QIAGEN | 899.000 VNĐ |
272 | HPV Low risk- QIAGEN | 749.000 VNĐ |
273 | LA (kháng đông Lupus) | 749.000 VNĐ |
274 | Prolactin | 139.000 VNĐ |
275 | Estradiol (E2) | 139.000 VNĐ |
276 | Progesteron | 139.000 VNĐ |
277 | NT-proBNP | 599.000 VNĐ |
278 | Testosterone | 139.000 VNĐ |
279 | Hormon sinh trưởng (GH tĩnh ) | 399.000 VNĐ |
280 | Hormon sinh trưởng (GH động) | 399.000 VNĐ |
281 | Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH) | 270.000 VNĐ |
282 | Globulin gắn hormon sinh dục | 200.000 VNĐ |
283 | Homocysteine total | 359.000 VNĐ |
284 | Nghiệm pháp DN Glucose tận nơi | 319.000 VNĐ |
285 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose | 155.000 VNĐ |
286 | Enterovirus 71 IgM (EV 71) | 150.000 VNĐ |
287 | Procalcitonin (PCT) | 469.000 VNĐ |
288 | HEV - IgM ( Viêm gan E) | 200.000 VNĐ |
289 | HLA-B27 | 1.000.000 VNĐ |
290 | HCVAg | 700.000 VNĐ |
291 | Cấy dịch niệu đạo | 300.000 VNĐ |
292 | Cấy dịch âm đạo | 300.000 VNĐ |
293 | Cấy dịch khớp | 300.000 VNĐ |
294 | Cấy máu | 349.000 VNĐ |
295 | Cấy dịch họng | 300.000 VNĐ |
296 | Cấy dịch màng phổi | 300.000 VNĐ |
297 | Cấy dịch màng bụng | 300.000 VNĐ |
298 | Cấy dịch màng tim | 300.000 VNĐ |
299 | Soi tươi dịch âm đạo | 59.000 VNĐ |
300 | Cấy dịch vết thương | 300.000 VNĐ |
301 | Soi tươi dịch niệu đạo | 59.000 VNĐ |
302 | Soi tìm vi khuẩn lao (AFB) | 60.000 VNĐ |
303 | Cấy lao bằng phương pháp MGIT | 600.000 VNĐ |
304 | Giun chỉ (IgG) | 199.000 VNĐ |
305 | Ấu trùng giun chỉ | 150.000 VNĐ |
306 | Rotavirus | 149.000 VNĐ |
307 | Soi tìm lỵ Amíp | 59.000 VNĐ |
308 | KST đường ruột | 60.000 VNĐ |
309 | Soi Phân | 209.000 VNĐ |
310 | Tìm nấm trong phân | 59.000 VNĐ |
311 | Tìm cặn dư trong phân | 59.000 VNĐ |
312 | Tìm hạt mỡ | 59.000 VNĐ |
313 | H.pylori IgG định lượng | 150.000 VNĐ |
314 | H.pylori total | 60.000 VNĐ |
315 | H.pylori IgM định lượng | 150.000 VNĐ |
316 | Tinh dịch đồ: | 319.000 VNĐ |
317 | Widal | 159.000 VNĐ |
318 | PCR dịch tìm lao | 349.000 VNĐ |
319 | PCR đờm | 399.000 VNĐ |
320 | Phenol niệu | 500.000 VNĐ |
321 | Soi tươi | 59.000 VNĐ |
322 | Sàng lọc vi khuẩn bạch hầu | 70.000 VNĐ |
323 | Double Test | 460.000 VNĐ |
324 | Siêu âm khác | 130.000 VNĐ |
325 | Panel dị ứng 1 (36 dị nguyên) | 1.200.000 VNĐ |
326 | Hạch đồ | 100.000 VNĐ |
327 | Sinh thiết > 5cm | 400.000 VNĐ |
328 | Sinh thiết xương | 400.000 VNĐ |
329 | Tế bào âm đạo(Papanicolau) | 319.000 VNĐ |
330 | Tế bào dịch | 100.000 VNĐ |
331 | Varicella zoster(Thủy đậu) IgG | 200.000 VNĐ |
332 | Varicella zoster(Thủy đậu) IgM | 200.000 VNĐ |
333 | Tế bào dịch não tuỷ | 100.000 VNĐ |
334 | Sinh thiết | 300.000 VNĐ |
335 | TPHA Định lượng | 369.000 VNĐ |
336 | Sán lá gan lớn (IgG) | 199.000 VNĐ |
337 | Sán Lá gan bé | 59.000 VNĐ |
338 | Trứng sán lá phổi (Soi đờm) | 150.000 VNĐ |
339 | Sán máng (IgG) | 199.000 VNĐ |
340 | Phát hiện gen trên NST giới tính Y | 3.499.000 VNĐ |
341 | Nội soi thực quản | 199.000 VNĐ |
342 | C3 | 149.000 VNĐ |
343 | C4 | 149.000 VNĐ |
344 | Measles (Sởi)- IgG | 170.000 VNĐ |
345 | Measles (Sởi)- IgM | 170.000 VNĐ |
346 | Cúm AB- H1N1 | 459.000 VNĐ |
347 | SCC | 249.000 VNĐ |
348 | H.pylori Antigen | 200.000 VNĐ |
349 | Giun đũa chó (IgG) | 199.000 VNĐ |
350 | Giun Lươn (IgG) | 199.000 VNĐ |
351 | Giun đầu gai (IgG) | 199.000 VNĐ |
352 | Giun đũa (IgG) | 199.000 VNĐ |
353 | EBV PCR | 699.000 VNĐ |
354 | IL-6 | 400.000 VNĐ |
355 | Chlamydia - Lậu PCR | 299.000 VNĐ |
356 | Đột biến Core Promotor & Precore | 1.499.000 VNĐ |
357 | HE4 | 500.000 VNĐ |
358 | PEPSINOGEN I | 300.000 VNĐ |
359 | Tế bào dịch khớp gối trái | 100.000 VNĐ |
360 | PRO GRP | 400.000 VNĐ |
361 | PEPSINOGEN | 500.000 VNĐ |
362 | Tế bào dịch khớp gối phải | 100.000 VNĐ |
363 | Tế bào âm đạo Cell prep | 399.000 VNĐ |
364 | Kháng thể kháng tiểu cầu | 3.900.000 VNĐ |
365 | Sirolimus | 1.049.000 VNĐ |
366 | Enterovirus 71-PCR | 680.000 VNĐ |
367 | Alpha thalassemia SEA | 650.000 VNĐ |
368 | Beta Thalassemia (22 Strip Assay) | 6.500.000 VNĐ |
369 | Alpha Thalassemia (21 Strip Assay) | 6.500.000 VNĐ |
370 | Halosperm test | 3.300.000 VNĐ |
371 | Gen sẩy thai | 8.000.000 VNĐ |
372 | Gen đông máu | 4.500.000 VNĐ |
373 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Gelcard) | 125.000 VNĐ |
374 | Đốt điện cổ tử cung | 600.000 VNĐ |
375 | Lipase | 100.000 VNĐ |
376 | Siêu âm tuyến giáp | 139.000 VNĐ |
377 | Siêu âm tiền liệt tuyến | 139.000 VNĐ |
378 | Siêu âm tim | 239.000 VNĐ |
379 | Siêu âm vú | 159.000 VNĐ |
380 | Siêu âm phần phụ | 139.000 VNĐ |
381 | Siêu âm tinh hoàn | 139.000 VNĐ |
382 | Siêu âm thai doppler màu | 169.000 VNĐ |
383 | X quang ổ bụng không chuẩn bị KTS | 99.000 VNĐ |
384 | Đốt nang Naboth cổ tử cung | 250.000 VNĐ |
385 | Xquang bàn chân trái(T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
386 | Xquang bàn chân phải(T-N)KTS | 179.000 VNĐ |
387 | Xquang bàn tay trái (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
388 | Xquang cổ chân phải(T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
389 | X quang cổ tay trái (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
390 | X quang cổ tay phải (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
391 | X quang khuỷu tay trái (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
392 | X quang khuỷu tay phải (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
393 | CT Bụng (CQ) | 1.300.000 VNĐ |
394 | Cột sống cổ (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
395 | X quang Dạ dày KTS | 339.000 VNĐ |
396 | X quang khớp gối trái (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
397 | X quang khớp gối phải (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
398 | XQuang lồng ngực KTS | 99.000 VNĐ |
399 | β-CrossLaps | 199.000 VNĐ |
400 | JEV IGM | 349.000 VNĐ |
401 | JEV IGG | 349.000 VNĐ |
402 | HSV-1/2 IgM - Laison | 229.000 VNĐ |
403 | HSV-1/2 IgG - Laison | 229.000 VNĐ |
404 | X quang xương đùi trái (T-N) KTS | 179.000 VNĐ |
405 | Mumps IgG miễn dịch | 239.000 VNĐ |
406 | X quang xương đùi phải (T-N) | 179.000 VNĐ |
407 | Mumps IgM miễn dịch | 239.000 VNĐ |
408 | Siêu âm tổng quát | 169.000 VNĐ |
409 | Xquang xương gót phải KTS | 179.000 VNĐ |
410 | Xquang xương gót trái KTS | 179.000 VNĐ |
411 | Cardiolipin IgG miễn dịch | 299.000 VNĐ |
412 | Cardiolipin IgM miễn dịch | 299.000 VNĐ |
413 | Xquang phổi đỉnh ưỡn | 99.000 VNĐ |
414 | X quang phổi đỉnh ưỡn KTS | 99.000 VNĐ |
415 | Calcitonin II miễn dịch | 259.000 VNĐ |
416 | X quang khớp vai phải KTS | 179.000 VNĐ |
417 | X quang khớp vai trái KTS | 179.000 VNĐ |
418 | IGF-1 miễn dịch | 539.000 VNĐ |
419 | Zika virus IgG | 1.000.000 VNĐ |
420 | Zika virus IgM | 1.050.000 VNĐ |
421 | Zika virus IgG (theo yêu cầu) | 1.350.000 VNĐ |
422 | Siêu âm doppler mạch máu ngoại sọ | 229.000 VNĐ |
423 | Zika virus IgM (theo yêu cầu) | 1.450.000 VNĐ |
424 | Siêu âm mạch thận | 229.000 VNĐ |
425 | Parathyorid hormon (PTH) | 249.000 VNĐ |
426 | Nội soi cổ tử cung | 250.000 VNĐ |
427 | Nội soi tai mũi họng | 200.000 VNĐ |
428 | Khám Nhi BS, BSCKI, Ths | 150.000 VNĐ |
429 | Nội soi thực quản, dạ dày | 299.000 VNĐ |
430 | Đo lưu huyết não | 129.000 VNĐ |
431 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.500.000 VNĐ |
432 | X quang khớp háng phải KTS | 179.000 VNĐ |
433 | X quang khớp háng trái KTS | 179.000 VNĐ |
434 | Xquang răng 1 phim | 80.000 VNĐ |
435 | Siêu âm thai 4D | 329.000 VNĐ |
436 | Chụp Xquang 2 răng | 90.000 VNĐ |
437 | Chụp Xquang 3 răng | 130.000 VNĐ |
438 | Siêu âm mạch chi trên phải | 229.000 VNĐ |
439 | Siêu âm mạch chi trên trái | 229.000 VNĐ |
440 | Free Testosterone | 350.000 VNĐ |
441 | Siêu âm mạch chi dưới trái | 329.000 VNĐ |
442 | Fructosamine | 250.000 VNĐ |
443 | Nội soi đại tràng | 549.000 VNĐ |
444 | Nội soi trực tràng | 229.000 VNĐ |
445 | Nội Soi Dạ Dày Gây Mê | 1.000.000 VNĐ |
446 | Nội Soi Đại Tràng Gây Mê | 1.200.000 VNĐ |
447 | X quang Tử Cung Vòi Trứng KTS | 799.000 VNĐ |
448 | Xquang V.A KTS | 99.000 VNĐ |
449 | CT Bụng | 999.000 VNĐ |
450 | CT Cột sống(1 đoạn) | 999.000 VNĐ |
451 | CT Cột sống lưng | 999.000 VNĐ |
452 | CT Cột sống thắt lưng | 999.000 VNĐ |
453 | CT Ngực, phổi | 999.000 VNĐ |
454 | CT Sọ não | 799.000 VNĐ |
455 | CT Tiểu khung | 999.000 VNĐ |
456 | CT Xoang | 799.000 VNĐ |
457 | Siêu âm động mạch chủ bụng | 229.000 VNĐ |
458 | Thuốc nội soi đại tràng | 72.000 VNĐ |
459 | Điện não đồ. | 220.000 VNĐ |
460 | HCC Wako | 2.100.000 VNĐ |
461 | Cholinesterase | 100.000 VNĐ |
462 | Pivka II | 980.000 VNĐ |
463 | Varicella zoster PCR (Thủy đậu) | 380.000 VNĐ |
464 | H.Pylori hơi thở C13HGI | 700.000 VNĐ |